| Mã sản phẩm | Đặc trưng |
| F100 | Được làm bằng mủ cao su tự nhiên, ít bộ, màu trắng, bề mặt nhẵn, cuốn. |
| A | Được xử lý chống tĩnh điện, bảo vệ các thiết bị khỏi tĩnh điện do da người gây ra. |
| S. M. L. XL. or XXL | Kích thước có sẵn S, M, L, XL, XXL |
| T | Bề mặt vân nhám giúp tăng độ ma sát, chống trơn trượt. Đảm bảo cầm nắm các thiết bị dễ dàng và chắc chắn. |
| P | Màu hồng |
| C | Loại cắt (không viền), Giảm thiểu đau và khó chịu cho ngón tay. |
| #STTC-S, STTC-M: Bao ngón tay ôm sát, màu trong, nhám, loại cắt, size S/M | |
| Mục đích sử dụng | Mục đích chung: Đảm bảo an toàn cho da người và bảo vệ các thiết bị khỏi nhiễm bẩn.
Thích hợp cho: Lắp ráp các linh kiện chính xác, lắp ráp mô-đun, điện tử, đồng hồ, xử lý quang học, phòng thí nghiệm. Đối với mục đích y tế: Che băng cứu thương trên các vết cắt ở ngón tay. Tuân thủ (EU) 2017/745 MDR theo số đăng ký CE. DE/CA22/00176812 |
Thông tin về khối lượng và kích thước

| Small | Medium | Large | X-Large | XX-Large | Lưu ý | ||
| a. Khối lượng trung bình trên mỗi chiếc | g | 0.42 +/- 0.02 | 0.46 +/- 0.03 | 0.50 +/- 0.03 | 0.56 +/-0.03 | 0.65 +/- 0.04 | Loại có bột F100 |
| # 5 to 10% nặng hơn đối với loại không bột F200 | |||||||
| b. Chiều rộng | mm | 24 +/- 1 | 26 +/- 1 | 28 +/- 1 | 32 +/- 1 | 36 +/- 1 | |
| c. Chiều dài cả viền (Loại cuốn) | mm | 70 +/- 2 | 70 +/- 2 | 70 +/- 2 | 70 +/- 2 | 70 +/- 2 | Có thể điều chỉnh |
| d. Độ dài không viền(Loại cắt) | mm | 60 +/- 2 | 60 +/- 2 | 60 +/- 2 | 60 +/- 2 | 60 +/- 2 | Có thể điều chỉnh |
| e. Độ dày viền | mm | 1 +/- 0.2 | 1 +/- 0.2 | 1 +/- 0.2 | 1 +/- 0.2 | 1 +/- 0.2 | Có thể điều chỉnh |
| f. Độ dày cả hai thành | mm | 0.22 +/- 0.04 | 0.22 +/- 0.04 | 0.22 +/- 0.04 | 0.22 +/- 0.04 | 0.22 +/- 0.04 | Có thể điều chỉnh |
| g. Độ dày phần đầu bao ngón | mm | > 0.20 | > 0.20 | > 0.20 | > 0.20 | > 0.20 | Có thể điều chỉnh |
| # Chiều dài và độ dày có thể được điều chỉnh đáp ứng yêu cầu của khách hàng | |||||||
Tính chất vật lý
| a. Độ bền kéo (Mpa) | > 16 |
| b. Độ dãn dài (%) | > 500% |
Kiểm soát ESD
| Điện trở suất bề mặt (Ohms/cm2) | 10 E 9-11. |
Thông tin đóng gói ( Xem chi tiết đóng gói từng loại)
| a. 100 chiếc/túi kéo, 250 túi kéo/thùng. |
| b. 144 chiếc(1 gross)/ hộp giấy, 100 hộp/ thùng. |
| c. 5 gross(720 chiếc) / túi, 40 túi/ thùng. |
| d. 10 gross(1440 chiếc) / túi, 20 túi/thùng. |
Điều kiện bảo quản & Thời hạn sử dụng
Bảo quản trong nhà, nơi tối và nhiệt độ dưới 25°C.
Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất.
Các báo cáo và Giấy chứng nhận
| a. Bảng chỉ dẫn an toàn hoá chất (MSDS) | (Chi tiết) |
| b. Báo cáo ROHS 2 | (Chi tiết) |
| c. Báo cáo REACH | (Chi tiết) |
| d. Giấy chứng nhận ISO 9001 | (Chi tiết) |
| e. Số đăng ký CE. DE/CA22/00176812 | (Chi tiết) |
Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin [email protected]
# Bảng thông số kỹ thuật của F100A (Nhấp vào đây để xem )






